Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aggregator


noun
a person who collects things
Syn:
collector
Derivationally related forms:
aggregate
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
archivist, conchologist, numismatist, numismatologist, coin collector,
packrat, philatelist, stamp collector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.