Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agora


noun
1. 100 agorot equal 1 shekel in Israel
Hypernyms:
Israeli monetary unit
Part Holonyms:
shekel
2. the marketplace in ancient Greece
Hypernyms:
marketplace, market place, mart, market
3. a place of assembly for the people in ancient Greece
Syn:
public square
Hypernyms:
marketplace, market place, mart, market


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.