Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airforce


noun
the airborne branch of a country's armed forces
Syn:
air force
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military service, armed service, service
Hyponyms:
Air Corps, Royal Air Force, RAF, Luftwaffe, German Luftwaffe
Member Meronyms:
air unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.