Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alley



noun
1. a narrow street with walls on both sides (Freq. 1)
Syn:
alleyway, back street
Hypernyms:
street
2. a lane down which a bowling ball is rolled toward pins
Syn:
bowling alley, skittle alley
Hypernyms:
lane
Part Holonyms:
bowling equipment
Part Meronyms:
foul line

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.