Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alternating


adjective
1. (of a current) reversing direction
- alternating current
Ant:
direct
Topics:
electricity
2. occurring by turns;
first one and then the other
- alternating feelings of love and hate
Syn:
alternate
Similar to:
cyclic, cyclical

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.