Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amelioratory


adjective
tending to ameliorate
Syn:
ameliorating, ameliorative, meliorative
Similar to:
bettering
Derivationally related forms:
meliorate (for: meliorative), ameliorate, ameliorate (for: ameliorative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.