Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anaphase


noun
the stage of meiosis or mitosis when chromosomes move toward opposite ends of the nuclear spindle
Derivationally related forms:
anaphasic
Hypernyms:
phase of cell division
Part Holonyms:
meiosis, miosis, reduction division

Related search result for "anaphase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.