Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Antarctic continent


noun
an extremely cold continent at the south pole almost entirely below the Antarctic Circle;
covered by an ice cap up to 13,000 feet deep
- Antarctica is twice the size of Australia
Syn:
Antarctica
Instance Hypernyms:
continent
Part Holonyms:
Antarctic, Antarctic Zone, South Frigid Zone
Part Meronyms:
Adelie Land, Terre Adelie, Adelie Coast, Coats Land, Enderby Land,
Queen Maud Land, South Pole, Victoria Land, Wilkes Land, Admiralty Range, Antarctic Peninsula,
Palmer Peninsula, Ross Sea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.