Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antimonopoly


adjective
of laws and regulations;
designed to protect trade and commerce from unfair business practices
Syn:
antitrust
Similar to:
fair, just


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.