Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antinomian


I - noun
a follower of the doctrine of antinomianism
Hypernyms:
disciple, adherent

II - adjective
relating to or influenced by antinomianism
Pertains to noun:
antinomianism

Related search result for "antinomian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.