Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antioxidant


noun
substance that inhibits oxidation or inhibits reactions promoted by oxygen or peroxides
Hypernyms:
inhibitor
Hyponyms:
glutathione peroxidase, selenium, Se, atomic number 34, carotenoid,
rust inhibitor, beta-naphthol, vitamin E, tocopherol, E, vitamin C,
C, ascorbic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.