Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antiphonal


I - noun
bound collection of antiphons
Syn:
antiphonary
Hypernyms:
religious music, church music

II - adjective
1. containing or using responses;
alternating
- responsive reading
- antiphonal laughter
Syn:
responsive
Pertains to noun:
antiphon, response (for: responsive)
Derivationally related forms:
antiphon
2. relating to or resembling an antiphon or antiphony
Syn:
antiphonary
Derivationally related forms:
antiphon, antiphony, antiphon (for: antiphonary), antiphony (for: antiphonary)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.