Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appendix



noun
1. supplementary material that is collected and appended at the back of a book (Freq. 6)
Hypernyms:
addendum, supplement, postscript
Hyponyms:
shirttail, codicil
2. a vestigial process that extends from the lower end of the cecum and that resembles a small pouch
Syn:
vermiform appendix, vermiform process, cecal appendage
Hypernyms:
process, outgrowth, appendage
Part Holonyms:
cecum, caecum, blind gut

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appendix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.