Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appetency


noun
a feeling of craving something
- an appetite for life
- "the object of life is to satisfy as many appetencies as possible"- Granville Hicks
Syn:
appetite, appetence
Derivationally related forms:
appetent (for: appetence), appetent
Hypernyms:
craving
Hyponyms:
stomach, sweet tooth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appetency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.