Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aqueous


adjective
1. similar to or containing or dissolved in water (Freq. 14)
- aqueous solutions
Pertains to noun:
water
2. produced by the action of water
Syn:
sedimentary
Ant:
igneous
Topics:
geology

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aqueous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.