Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Arthropoda


noun
jointed-foot invertebrates: arachnids;
crustaceans;
insects;
millipedes;
centipedes
Syn:
phylum Arthropoda
Derivationally related forms:
arthropodal, arthropodous
Hypernyms:
phylum
Member Holonyms:
Animalia, kingdom Animalia, animal kingdom
Member Meronyms:
arthropod, Chelicerata, superclass Chelicerata, superclass Myriapoda, Pauropoda,
class Pauropoda, Symphyla, class Symphyla, Tardigrada, class Tardigrada, Chilopoda,
class Chilopoda, Diplopoda, class Diplopoda, Myriapoda, class Myriapoda, Pentastomida,
subphylum Pentastomida, Crustacea, class Crustacea, Onychophora, class Onychophora, Insecta,
class Insecta, Hexapoda, class Hexapoda, insect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.