Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Aryan


I - noun
1. (according to Nazi doctrine) a Caucasian person of Nordic descent (and not a Jew)
Hypernyms:
White, White person, Caucasian
2. a member of the prehistoric people who spoke Proto-Indo European
Syn:
Indo-European
Hypernyms:
primitive, primitive person

II - adjective
of or relating to the former Indo-European people
- Indo-European migrations
Syn:
Indo-European, Indo-Aryan
Pertains to noun:
Indo-European, Indo-European (for: Indo-Aryan), Indo-European (for: Indo-European)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aryan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.