Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Assamese


I - noun
1. native or inhabitant of the state of Assam in northeastern India
Hypernyms:
Indian
2. the Magadhan language spoken by the Assamese people;
closely related to Bengali
Syn:
Asamiya
Hypernyms:
Magadhan

II - adjective
of or relating to or characteristic of Assam or its people or culture or language
Pertains to noun:
Assam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.