Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assay-mark


noun
a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
Syn:
authentication, hallmark
Derivationally related forms:
authenticate (for: authentication)
Hypernyms:
marker, marking, mark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.