Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asserter


noun
someone who claims to speak the truth
- a bold asserter
- a declarer of his intentions
- affirmers of traditional doctrine
- an asseverator of strong convictions
- an avower of his own great intelligence
Syn:
declarer, affirmer, asseverator, avower
Derivationally related forms:
avow (for: avower), asseverate (for: asseverator), affirm (for: affirmer), declare (for: declarer), assert
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
postulator

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.