Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assimilator


noun
someone (especially a child) who learns (as from a teacher) or takes up knowledge or beliefs
Syn:
learner, scholar
Derivationally related forms:
assimilate, scholarship (for: scholar), learn (for: learner)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
memorizer, memoriser, quick study, sponge, swot,
grind, nerd, wonk, dweeb, tutee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assimilator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.