Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atheroma


noun
a fatty deposit in the intima (inner lining) of an artery;
can obstruct blood flow
Derivationally related forms:
atheromatic, atheromatous
Hypernyms:
adipose tissue, fat, fatty tissue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.