Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
athirst


adjective
(usually followed by 'for') extremely desirous
- athirst for knowledge
- hungry for recognition
- thirsty for informaton
Syn:
hungry, thirsty
Similar to:
desirous, wishful
Derivationally related forms:
thirstiness (for: thirsty), thirst (for: thirsty), hunger (for: hungry), hungriness (for: hungry)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.