Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
attenuation


noun
1. weakening in force or intensity
- attenuation in the volume of the sound
Syn:
fading
Derivationally related forms:
fade (for: fading), attenuate
Hypernyms:
weakening
2. the property of something that has been weakened or reduced in thickness or density
Derivationally related forms:
attenuate
Hypernyms:
weakness

Related search result for "attenuation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.