Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
attributive genitive case


noun
a word in the genitive case that is used as an attributive adjective
- an example of the attributive genetive is 'John's' in 'John's mother'
Syn:
attributive genitive
Hypernyms:
genitive, genitive case, possessive, possessive case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.