Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
automaton


noun
1. someone who acts or responds in a mechanical or apathetic way
- only an automaton wouldn't have noticed
Syn:
zombi, zombie
Derivationally related forms:
automatic, automatize, automatise
Hypernyms:
anomaly, unusual person
2. a mechanism that can move automatically
Syn:
robot, golem
Derivationally related forms:
automatic, automatize
Hypernyms:
mechanism
Hyponyms:
android, humanoid, mechanical man

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "automaton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.