Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
autumnal equinox


noun
1. September 22
Syn:
September equinox, fall equinox
Ant:
vernal equinox
Hypernyms:
equinox
Part Holonyms:
fall, autumn, September, Sep, Sept
2. (astronomy) the equinoctial point that lies in the constellation of Virgo
Topics:
astronomy, uranology
Hypernyms:
equinoctial point, equinox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.