Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avenue



noun
1. a line of approach (Freq. 1)
- they explored every avenue they could think of
- it promises to open new avenues to understanding
Hypernyms:
approach, attack, plan of attack
2. a wide street or thoroughfare
Syn:
boulevard
Hypernyms:
street
Instance Hyponyms:
Fifth Avenue, Seventh Avenue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.