Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backstroke


I - noun
a swimming stroke that resembles the crawl except the swimmer lies on his or her back
Hypernyms:
swimming stroke
Part Meronyms:
flutter kick

II - verb
swim on one's back
Derivationally related forms:
backstroker
Topics:
water sport, aquatics
Hypernyms:
swim
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.