Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bahaism


noun
a religion founded in Iran in 1863;
emphasizes the spiritual unity of all humankind;
incorporates Christian and Islamic tenets;
many adherents live in the United States
- Bahaism has no public rituals or sacraments and praying is done in private
Hypernyms:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.