Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ball-hawking


adjective
used of a player skilled in stealing the ball or robbing a batter of a hit (Freq. 1)
- a ball-hawking center fielder
Similar to:
skilled
Topics:
baseball, baseball game, basketball, basketball game, hoops,
football, football game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.