Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barber



I - noun
a hairdresser who cuts hair and shaves beards as a trade
Hypernyms:
hairdresser, hairstylist, stylist, styler

II - verb
perform the services of a barber: cut the hair and/or beard of
Hypernyms:
groom, neaten
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.