Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barefoot


I - adjective
without shoes (Freq. 2)
- the barefoot boy
- shoeless Joe Jackson
Syn:
barefooted, shoeless
Similar to:
unshod, unshoed

II - adverb
without shoes on (Freq. 1)
- he chased her barefoot across the meadow
Syn:
barefooted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barefoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.