Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barnstorm


verb
1. appear at county fairs and carnivals as a stunt flier and parachute jumper
Derivationally related forms:
barnstormer
Hypernyms:
perform
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. tour the country making political speeches, giving lectures, or presenting plays
- The presidential candidates are busy barnstorming this month
Hypernyms:
perform
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.