Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barrier island


noun
a long narrow sandy island (wider than a reef) running parallel to the shore
Hypernyms:
island
Instance Hyponyms:
Hatteras Island


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.