Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Baruch


noun
1. economic advisor to United States Presidents (1870-1965)
Syn:
Bernard Baruch, Bernard Mannes Baruch
Instance Hypernyms:
financier, moneyman, statesman, solon, national leader
2. a disciple of and secretary for the prophet Jeremiah
Instance Hypernyms:
disciple, adherent
3. an Apocryphal book ascribed to Baruch
Syn:
Book of Baruch
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Apocrypha


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.