Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
basset



I - noun
smooth-haired breed of hound with short legs and long ears
Syn:
basset hound
Hypernyms:
hound, hound dog

II - verb
appear at the surface
- A seam of coal bassets
Syn:
crop out
Hypernyms:
appear
Verb Frames:
- Something is ----ing PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.