Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
battle group


noun
an army unit usually consisting of five companies
Hypernyms:
army unit
Member Holonyms:
division
Member Meronyms:
company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.