Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bazar


noun
1. a shop where a variety of goods are sold
Syn:
bazaar
Hypernyms:
shop, store
2. a street of small shops (especially in Orient)
Syn:
bazaar
Hypernyms:
marketplace, market place, mart, market

Related search result for "bazar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.