Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beaked


adjective
having or resembling a beak
Ant:
beakless
Similar to:
beaklike, billed, duckbill, duck-billed, rostrate,
short-beaked, short-billed, stout-billed, straight-billed, thick-billed

Related search result for "beaked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.