Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
belatedly


adverb
later than usual or than expected
- the train arrived late
- we awoke late
- the children came late to school
- notice came so tardily that we almost missed the deadline
- I belatedly wished her a happy birthday
Syn:
late, tardily
Ant:
early (for: late)
Derived from adjective:
tardy (for: tardily), belated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.