Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
belay


I - noun
something to which a mountain climber's rope can be secured
Hypernyms:
outcrop, outcropping, rock outcrop

II - verb
1. turn a rope round an object or person in order to secure it or him
Hypernyms:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. fasten a boat to a bitt, pin, or cleat
Hypernyms:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "belay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.