Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bench press


noun
1. a weightlift in which you lie on your back on a bench and press weights upward (Freq. 2)
Hypernyms:
weightlift, weightlifting
Hyponyms:
incline bench press
2. a small punch press mounted on a workbench
Hypernyms:
punch press


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.