Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bespectacled


adjective
wearing, or having the face adorned with, eyeglasses or an eyeglass (Freq. 2)
- a bespectacled grandmother
- the monocled gentleman
Syn:
monocled, spectacled
Similar to:
adorned, decorated

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.