Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
betrothed


I - noun
the person to whom you are engaged
Hypernyms:
lover
Hyponyms:
fiance, groom-to-be, fiancee, bride-to-be

II - adjective
pledged to be married (Freq. 1)
- the engaged couple
Syn:
bespoken
Similar to:
attached, committed

Related search result for "betrothed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.