Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biological time


noun
the time of various biological processes
Hypernyms:
time
Hyponyms:
circadian rhythm, menopause, climacteric, change of life, gestation,
gestation period, refractory period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.