Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
birder


noun
a person who identifies and studies birds in their natural habitats
Syn:
bird watcher
Derivationally related forms:
bird, birdwatch (for: bird watcher)
Hypernyms:
amateur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.