Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bismarck Sea


noun
1. an arm of the South Pacific to the southwest of the Bismarck Archipelago
Members of this Region:
battle of the Bismarck Sea
Instance Hypernyms:
sea
2. a naval battle in World War II;
Allied land-based bombers destroyed a Japanese convoy in the Bismarck Sea in March 1943
Syn:
battle of the Bismarck Sea
Instance Hypernyms:
naval battle
Part Holonyms:
World War II, World War 2, Second World War


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.