Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bitingly


adverb
extremely and sharply
- it was bitterly cold
- bitter cold
Syn:
piercingly, bitterly, bitter
Derived from adjective:
biting, bitter (for: bitterly), piercing (for: piercingly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.