Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
black hickory


noun
1. smooth-barked North American hickory with 7 to 9 leaflets bearing a hard-shelled edible nut
Syn:
mockernut, mockernut hickory, white-heart hickory, big-bud hickory, Carya tomentosa
Hypernyms:
hickory, hickory tree
Member Holonyms:
Carya, genus Carya
2. an American hickory tree having bitter nuts
Syn:
pignut, pignut hickory, brown hickory, Carya glabra
Hypernyms:
hickory, hickory tree
Member Holonyms:
Carya, genus Carya
3. North American walnut tree with hard dark wood and edible nut
Syn:
black walnut, black walnut tree, Juglans nigra
Hypernyms:
walnut, walnut tree
Member Holonyms:
Juglans, genus Juglans
Part Meronyms:
black walnut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.